Trong năm 2024 VNPT triển khai nhiều ưu đãi cho quý khách hàng đăng ký lắp đặt mới Cáp quang VNPT tại Quy Nhơn và Bình Định, với giá cước rẻ và miễn phí xem MyTV trên 180 kênh truyền hình và nhiều gói cước ưu đãi cho quý khách hàng đăng ký combo lắp đặt Internet wifi và MyTV.
- Ngoài chính lắp đặt cho gia đình VNPT còn ưu đãi thêm cho quý Doanh nghiệp đăng ký lắp internet cáp quang cho Công ty hoặc quán Net với giá cước ưu đãi tặng thêm đến 2 tháng cho quý khách tham gia trả trước cước.
- Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn làm hợp đồng tận nhà nhanh chóng, không cần đến cửa hàng. Với các gói cước internet cáp quang siêu tốc – giá cước cực rẻ – chất lượng mạng ổn định – đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao.
Tổng quan hạ tầng cáp quang VNPT tại Bình Định
Khi nhu cầu sử dụng đường truyền internet VNPT tăng cao tại Bình Định, trung tâm cáp quang VNPT nâng cấp mở rộng hạ tầng cáp quang phục vụ bà con nơi đây. Nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ VNPT Bình Định, đội ngũ chuyên viên kinh doanh phụ vụ khách hàng 24/7, chúng tôi cung cấp hạ tầng tại 11 đơn vị hành chính bao gồm:
Ưu đãi cho khách hàng đăng ký lắp cáp quang VNPT Bình Định
- Miễn phí lắp đặt mới cáp quang VNPT
- Trang bị mordem wifi miễn phí.
- Tặng cước khi tham gia trả trước
- Ký hợp đồng tại nhà
- Bảo trì, lắp đặt nhanh
Bảng giá gói cáp quang VNPT mới nhất tại Quy Nhơn, Bình Định 2024
Lắp Internet cáp quang VNPT
(Giá cước đã bao gồm thuế VAT)
TÊN GÓI | TỐC ĐỘ | GIÁ CƯỚC |
HOME NET 1 | 100 Mbps | 165.000 |
HOME NET 2 | 150 Mbps | 180.000 |
HOME NET 3 | 200 Mbps | 209.000 |
HOME NET 4 | 250 Mbps | 219.000 |
HOME NET 6 | 500 Mbps | 499.000 |
Đóng từng tháng | Phí hòa mạng 300.000 | |
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000, không tặng cước | |
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000 và được tặng 1 tháng cước |
Lắp Internet cáp quang VNPT & trang bị thêm Wifi Mesh
(Giá cước đã bao gồm thuế VAT)
TÊN GÓI | TỐC ĐỘ | GIÁ CƯỚC |
Home Mesh 1 | 100 Mbps | 195.000 |
Home Mesh 2 | 150 Mbps | 210.000 |
Home Mesh 3 | 200 Mbps | 239.000 |
Home Mesh 4 | 250 Mbps | 249.000 |
Home Mesh 6 | 500 Mbps | 589.000 |
Đóng từng tháng | Phí hòa mạng 300.000 | |
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000, không tặng cước | |
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000 và được tặng 1 tháng cước |
Bảng giá Combo Internet cáp quang và truyền hình VNPT
Lắp Internet Cáp quang và Truyền hình MyTV
(Giá cước đã bao gồm thuế VAT)
TÊN GÓI | TỐC ĐỘ | GIÁ CƯỚC |
Home NET 1+ | 100 Mbps | 195.000 |
Home NET 2+ | 150 Mbps | 210.000 |
Home NET 3+ | 200 Mbps | 239.000 |
Home NET 4+ | 250 Mbps | 249.000 |
Home NET 7+ | Không giới hạn | 299.000 |
Đóng từng tháng | Phí hòa mạng 300.000 | |
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000, không tặng cước | |
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000 và được tặng 1 tháng cước |
Lắp Internet Cáp quang, Truyền hình MyTV & trang bị thêm Mesh
(Giá cước đã bao gồm thuế VAT)
TÊN GÓI | TỐC ĐỘ | GIÁ CƯỚC |
Home Mesh 1+ | 100 Mbps | 225.000 |
Home Mesh 2+ | 150 Mbps | 240.000 |
Home Mesh 3+ | 200 Mbps | 269.000 |
Home Mesh 4+ | 250 Mbps | 279.000 |
Home Mesh 7+ | Không giới hạn | 319.000 |
Đóng từng tháng | Phí hòa mạng 300.000 | |
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000, không tặng cước | |
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000 và được tặng 1 tháng cước |
Gói cáp quang VNPT dành cho doanh nghiệp
(Giá cước đã bao gồm thuế VAT)
TÊN GÓI | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QUỐC TẾ | CHÍNH SÁCH IP | GIÁ CƯỚC |
FiberEco1 | 120Mb / 3Mb | IP động | 320.000 |
FiberEco2 | 200Mb / 4Mb | IP động | 380.000 |
FiberEco3 | 250Mb / 6Mb | IP tĩnh | 780.000 |
FiberEco4 | 300Mb / 7Mb | IP tĩnh | 1.000.000 |
FiberEco5 | 500Mb / 12Mb | IP tĩnh | 3.200.000 |
Đóng từng tháng | Phí hòa mạng 300.000 | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000, không tặng cước | ||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000 và tặng 1 tháng cước |
Một số lưu ý khi đăng ký Cáp quang VNPT
- Khách hàng trả từng tháng sẽ áp dụng theo giá cước gốc.
- Khách hàng cam kết sử dụng dịch vụ tối thiểu 24 tháng. Khách hàng trả trước 12 hoặc 24 tháng cước không cần cam kết thời gian sử dụng.